Top 5 học bổng tiếng Anh mà học sinh Việt Nam thường quan tâm:
STT | Tên Học Bổng | Thông tin | Loại Học Bổng | Độ Tuổi Người Tham Gia | Điều Kiện Tham Gia |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chevening | dành cho những người có tiềm năng lãnh đạo từ các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chevening hỗ trợ học tập tại các trường đại học ở Anh. | Chính phủ Anh | Không giới hạn | – Có bằng cử nhân, có ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
2 | Fulbright | ung cấp cơ hội học tập và nghiên cứu cho sinh viên, giáo viên, và những người có đóng góp xuất sắc cho cộng đồng. | Chính phủ Hoa Kỳ | Thường từ 18 – 30 | – Thường cần bằng cử nhân và kế hoạch nghiên cứu |
3 | Australia Awards | mang lại cơ hội học tập và phát triển chuyên môn cho sinh viên và chuyên gia từ các quốc gia, trong đó có Việt Nam. | Chính phủ Australia | Thường từ 18 – 45 | – Điều kiện cụ thể tùy theo từng chương trình |
4 | Erasmus Mundus | chương trình hợp tác giữa nhiều trường đại học ở châu Âu, cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế học tập tại nhiều quốc gia châu Âu. | Liên minh châu Âu | Thường từ 18 – 30 | – Phụ thuộc vào từng chương trình đào tạo |
5 | ASEAN Foundation | cung cấp học bổng cho sinh viên ASEAN, trong đó có Việt Nam, để học tập và nghiên cứu tại các trường đại học trong khu vực. | ASEAN Foundation | Thường từ 18 – 35 | – Công dân của một quốc gia ASEAN |
Lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, nên bạn nên kiểm tra thông tin cụ thể và chi tiết trên trang web chính thức của từng học bổng để đảm bảo.